Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stakhanovite




stakhanovite
[stæ'hɑ:nəvait]
danh từ
công nhân có năng suất cao


/stæ'hɑ:nəvait/

danh từ
công nhân có năng suất cao

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.