Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalemate




stalemate
['steilmeit]
danh từ
(đánh cờ) thế bí
sự bế tắc
ngoại động từ
(đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
(nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)


/'steil'meit/

danh từ
(đánh cờ) thế bí
sự bế tắc

ngoại động từ
(đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí
(nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stalemate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.