Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalked




stalked
[stɔ:kt]
tính từ
có thân; có cuống


/stɔ:kt/

tính từ
có thân; có cuống

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.