Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalky




stalky
['stɔ:ki]
tính từ
như cuống, thon dài
có cuống


/'stɔ:ki/

tính từ
như cuống, thon dài
có cuống

Related search result for "stalky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.