Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stallage




stallage
['stɔ:lidʒ]
danh từ
khu vực dựng quán
tiền thuê quán ở chợ
quyền dựng quán ở chợ


/'stɔ:lidʤ/

danh từ
khu vực dựng quán
tiền thuê quán ở chợ
quyền dựng quán ở chợ

Related search result for "stallage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.