Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stamina




stamina
['stæminə]
danh từ
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng; thể lực ổn định


/'stæminə/

danh từ
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stamina"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.