Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staminal




staminal
['stæminl]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) nhị hoa (như) staminaeal
(thuộc) sức chịu đựng; có sức chịu đựng


/'stæminl/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) nhị ((cũng) stamineal)
(thuộc) sức chịu đựng; có sức chịu đựng

Related search result for "staminal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.