Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stammer





stammer
['stæmə]
danh từ
sự nói lắp; thói cà lăm, tật nói lắp
lời nói lắp
nội động từ
nói lắp, cà lăm (như) stutter
ngoại động từ
(+ out) nói lắp cái gì, nói cà lăm cái gì
'G-g-goodb-bye, ' she stammered
'T-t-tạm b-biệt', cô ấy lắp bắp
stammer out a request
lắp bắp lời đề nghị


/'stæmə/

danh từ
sự nói lắp
tật nói lắp

động từ
nói lắp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stammer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.