Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stamp-duty




stamp-duty
['stæmp'dju:ti]
danh từ
lệ phí chứng từ; tem công chứng; tiền tem phải dán (dán vào đơn từ, chứng chỉ...)


/'stæmp,dju:ti/

danh từ
tiền tem phải dán (dán vào đơn từ, chứng chỉ...)

Related search result for "stamp-duty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.