Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stamper




stamper
['stæmpə]
danh từ
người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)
người đóng dấu (vào kim loại...)
máy nghiền quặng


/'stæpmə/

danh từ
người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)
người đóng dấu (vào kim loại...)
máy nghiền quặng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stamper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.