Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stamping-ground




stamping-ground
['stæmpiη'graund]
danh từ
(thông tục) chỗ năng lui tới, nơi hay lai vãng (người, súc vật)


/'stæmpiɳgraund/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỗ năng lui tới, nơi hay lai vãng (người, súc vật)

Related search result for "stamping-ground"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.