Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stanchion




stanchion
['stæn∫ən]
danh từ
thanh thẳng đứng, cột thẳng đứng tạo thành trụ chống đỡ
buộc (súc vật) vào cọc


/'stɑ:nʃn/

danh từ
chống bằng cột
buộc (súc vật) vào cọc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.