Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stand-offish




stand-offish
['stænd'ɔ:fi∫]
tính từ
rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và xa cách, khó gần, không cởi mở (trong cư xử) (như) stand-off


/'stænd'ɔ:fiʃ/

tính từ
xa cách, khó gần, không cởi mở ((cũng) stand-off)

Related search result for "stand-offish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.