Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stand-out




stand-out
['stændaut]
danh từ
cái xuất sắc, cái nổi bật
(thông tục) người nhất định không tán thành ý kiến của nhóm


/'stændaut/

danh từ
cái xuất sắc, cái nổi bật
(thông tục) người nhất định không tán thành ý kiến của nhóm

Related search result for "stand-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.