Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standee




standee
[stæn'di:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)


/stæn'di:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)

Related search result for "standee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.