Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
standing


[standing]
danh từ giống đực
địa vị xã hội
Correspondre à son standing
hợp với địa vị xã hội của mình
mức tiện nghi
Standing d'un appartement
mức tiện nghi của một căn hộ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.