Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
standstill




standstill
['stændstil]
danh từ
sự dừng lại, sự đứng lại
work is grinding to a standstill
công việc dần dần khưng lại
sự bế tắc
to come to a standstill
ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc


/'stændstil/

danh từ
sự ngừng lại, sự đứng lại
sự bế tắc
to come to a standstill ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "standstill"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.