Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stannary




stannary
['stænəri]
danh từ
mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc


/'stænəri/

danh từ
mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc

Related search result for "stannary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.