Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stanzaic




stanzaic
[stæn'zeiik]
Cách viết khác:
stanzaed
['stænzəd]
như stanzaed


/'stænzəd/ (stanzaic) /stæn'zeiik/

tính từ
(thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ
(thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt

Related search result for "stanzaic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.