Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starcher




starcher
['stɑ:t∫ə]
danh từ
người hồ vải
máy hồ vải


/'stɑ:tʃə/

danh từ
người hồ vải
máy hồ vải

Related search result for "starcher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.