Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staring




staring
['steəriη]
tính từ
nhìn chằm chằm
lồ lộ, đập vào mắt


/'steəriɳ/

tính từ
nhìn chằm chằm
lồ lộ, đập vào mắt

Related search result for "staring"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.