Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starlet




starlet
['stɑ:lit]
danh từ
ngôi sao nhỏ
(thông tục) diễn viên đang lên


/'stɑ:lit/

danh từ
ngôi sao nhỏ
(thông tục) ngôi sao điện ảnh trẻ và có triển vọng

Related search result for "starlet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.