Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starling





starling
['stɑ:liη]
danh từ
(động vật học) chim sáo đá
trụ bảo vệ


/'stɑ:liɳ/

danh từ
(động vật học) chim sáo đá
trụ bảo vệ

Related search result for "starling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.