Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starry




starry
['stɑ:ri]
tính từ
có sao; giống hình sao; sáng như sao


/'stɑ:ri/

tính từ
có nhiều sao
như sao

Related search result for "starry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.