Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
startler




startler
['stɑ:tlə]
danh từ
tin tức làm giật mình, tin gật gân
người làm giật mình


/'stɑ:tlə/

danh từ
tin tức làm giật mình, tin gật gân
người làm giật mình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.