Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starveling




starveling
['stɑ:vliη]
tính từ
đói, thiếu ăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đói rách cơ cực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi tàn; thiếu thốn
danh từ
người đói ăn; súc vật đói ăn


/'stɑ:vliɳ/

tính từ
đói, thiếu ăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đói rách cơ cực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi tàn; thiếu thốn

danh từ
người gầy gò đói ăn; súc vật gầy gò đói ăn

Related search result for "starveling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.