Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stasis




stasis
['steisis]
danh từ, số nhiều stases
(y học) sự ứ (máu, sữa...)
tình trạng cân bằng, ngưng trệ


/'steisis/

danh từ
(y học) sự ứ (máu, sữa...)

Related search result for "stasis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.