Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statable




statable
['steitəbl]
tính từ
có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố


/'steitəbl/

tính từ
có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố

Related search result for "statable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.