Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statecraft




statecraft
['steitkrɑ:ft]
danh từ
nghệ thuật lãnh đạo đất nước; nghệ thuật quản lý nhà nước; tài năng của nhà chính trị


/'steitkrɑ:ft/

danh từ
nghệ thuật quản lý nhà nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "statecraft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.