Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statedly




statedly
['steitidli]
phó từ
ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định


/'steitidli/

phó từ
ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định

Related search result for "statedly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.