Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stater




stater
['steitə]
danh từ
đồng xtatơ (tiền vàng cổ Hy lạp)


/'steitə/

danh từ
đồng xtatơ (tiền vàng cổ Hy lạp)

Related search result for "stater"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.