Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
station-house




station-house
['stei∫nhaus]
danh từ
trạm cảnh sát; trạm công an


/'steiʃnhaus/

danh từ
trạm cảnh sát; trạm công an

Related search result for "station-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.