Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stationer




stationer
['stei∫nə]
danh từ
người bán đồ dùng văn phòng, người bán văn phòng phẩm


/'steiʃnə/

danh từ
người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn phòng

Related search result for "stationer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.