Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statistical




statistical
[stə'tistikl]
tính từ
(thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê
statistical evidence
chứng cứ bằng thống kê


/stə'tistik/ (statistical) /stə'tistikəl/

tính từ
(thuộc) thống kê

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.