Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statistique


[statistique]
danh từ giống cái
thống kê học
sự thống kê; số liệu thống kê
Statistique démographique
sự thống kê số dân
tính từ
thống kê
Analyse statistique
phân tích thống kê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.