Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statuary




statuary
['stæt∫uəri]
tính từ
(thuộc) tượng; để làm tượng
statuary marble
cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng
danh từ
sự nhiều tượng
a display of bronze statuary
một sự trưng bày những tượng bằng đồng nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng


/'stætjuəri/

tính từ
(thuộc) tượng
statuary marble cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng
nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng

Related search result for "statuary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.