Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statued




statued
['stæt∫u:d]
tính từ
tạc thành tượng
trang trí bằng tượng


/'stætju:d/

tính từ
tạc thành tượng
trang trí bằng tượng

Related search result for "statued"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.