Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statutaire


[statutaire]
tính từ
được chế định
Régime statutaire
chế độ được chế định
hợp điều lệ; theo điều lệ
Gérant statutaire
người quản lý theo điều lệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.