Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stay-at-home




stay-at-home
['stei ət'houm]
tính từ
thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà
danh từ
(thông tục) người thường ở nhà, người ru rú xó nhà


/'steiəthoum/

tính từ
thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà

danh từ
người thường ở nhà, người ru rú xó nhà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stay-at-home"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.