Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stayer




stayer
['steiə]
danh từ
người ru rú xó nhà
người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua)


/'steiə/

danh từ
người ru rú xó nhà
người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua)

Related search result for "stayer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.