Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steadiness




steadiness
['stedinis]
danh từ
tính vững chắc
sự điều đặn, sự đều đều
tính kiên định
sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
tính đứng đắn, tính chín chắn


/'stedinis/

danh từ
tính vững chắc
sự điều đặn, sự đều đều
tính kiên định
sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
tính đứng đắn, tính chín chắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "steadiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.