Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steak





steak


steak

Steak is a slice of meat.

[steik]
danh từ
miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
two tuna steaks
hai lát cá ngừ rán
thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm hoặc om


/steik/

danh từ
miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng

Related search result for "steak"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.