Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stealing





stealing
['sti:liη]
danh từ
sự ăn cắp, sự ăn trộm
((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm


/'sti:liɳ/

danh từ
sự căn cắp, sự ăn trộm
((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stealing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.