Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steam-gauge




steam-gauge
['sti:m'geidʒ]
danh từ
cái đo áp lực hơi (lắp vào nồi hơi)


/'sti:mgeidʤ/

danh từ
cái đo áp lực hơi (lắp vào nồi hơi)

Related search result for "steam-gauge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.