Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steatopygia




steatopygia
[,stiətou'paidʒiə]
danh từ
tình trạng mông nhiều mỡ ((thường) ở đàn bà)


/,stiətou'paidʤjə/

danh từ
tình trạng mông nhiều mỡ ((thường) ở đàn bà)

Related search result for "steatopygia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.