Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steelify




steelify
['sti:lifai]
ngoại động từ
luyện thành thép


/'sti:lifai/

ngoại động từ
luyện thành thép

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.