Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steening




steening
['sti:niη]
danh từ
thành giếng bằng đá


/'sti:niɳ/

danh từ
thành giếng bằng đá

Related search result for "steening"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.