Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steeple





steeple
['sti:pl]
danh từ
gác chuông, tháp chuông (nhà thờ)


/'sti:pl/

danh từ
gác chuông, tháp chuông (nhà thờ)

Related search result for "steeple"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.