Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steeplechaser




steeplechaser
['sti:pl't∫eisə]
danh từ
người hoặc ngựa tham gia cuộc đua vượt chướng ngại vật


/'sti:pl,tʃeisə/

danh từ
người cưỡi ngựa đua vượt rào
người đua vượt rào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.