Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steerage-way




steerage-way
['stiəridʒ'wei]
danh từ
(hàng hải) tốc độ cần thiết để cho vững tay lái
cách thức lái


/'stiəridʤwei/

danh từ
(hàng hải) tốc độ cần thiết để cho vững tay lái

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.